--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân dụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân dụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân dụng
+
For military usẹ
Đồ quân dụng
Military goods
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
quân dụng
:
For military usẹĐồ quân dụngMilitary goods
+
half-and-half
:
nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau như rượu, thuốc lá...)
+
băng điểm
:
Freezing point